Có 2 kết quả:

审慎行事 shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ審慎行事 shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act prudently
(2) steering a cautious course

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act prudently
(2) steering a cautious course

Bình luận 0