Có 2 kết quả:
审慎行事 shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 審慎行事 shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act prudently
(2) steering a cautious course
(2) steering a cautious course
Bình luận 0
shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act prudently
(2) steering a cautious course
(2) steering a cautious course
Bình luận 0